Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tấn Đại Hải

TAN DAI HAI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tấn Đại Hải - TAN DAI HAI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Quốc lộ 1A Thôn Tam Mỹ - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000928444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000928444

Ngày cấp 26-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tấn Đại Hải

Tên giao dịch

TAN DAI HAI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0905396881 /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A Thôn Tam Mỹ - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905396881 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 1A Thôn Tam Mỹ - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000928444 / 26-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 86-Phường An Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Ngô Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000928444, 0905396881, TAN DAI HAI COMPANY LIMITED, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Xuân I, Ngô Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663