Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Hào Tiên Phước

Công Ty TNHH Phú Hào Tiên Phước có địa chỉ tại Cụm CN Tài Đa, Thôn 4 - Xã Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam. Mã số thuế 4000930683 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000930683

Ngày cấp 28-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Hào Tiên Phước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 05103884555 / 05103884567
Địa chỉ trụ sở

Cụm CN Tài Đa, Thôn 4 - Xã Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103884555 / 05103884567
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm CN Tài Đa, Thôn 4 - Xã Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000930683 / 28-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thang Văn Hóa

Địa chỉ chủ sở hữu

47/46 Lạc Long Quân-Phường 1-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Công Trứ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000930683, 05103884555, Quảng Nam, Huyện Tiên Phước, Xã Tiên Phong, Thang Văn Hóa, Nguyễn Công Trứ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730