Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Giao Thương Quảng Xưa

GTQX

Công Ty CP Giao Thương Quảng Xưa - GTQX có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Nam An Sơn - Xã Quế Thọ - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam. Mã số thuế 4000932899 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000932899

Ngày cấp 17-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Giao Thương Quảng Xưa

Tên giao dịch

GTQX

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0977554499 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Nam An Sơn - Xã Quế Thọ - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977554499 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm Công nghiệp Nam An Sơn - Xã Quế Thọ - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000932899 / 17-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Xưa

Địa chỉ chủ sở hữu

117 Trưng Nữ Vương-Phường Tân Thạnh-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Lưu Văn Xưa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000932899, 0977554499, GTQX, Quảng Nam, Huyện Hiệp Đức, Xã Quế Thọ, Lưu Văn Xưa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200