Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thảo Châu

Công Ty TNHH Thảo Châu có địa chỉ tại Khối phố Bình An - Thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam. Mã số thuế 4000935498 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000935498

Ngày cấp 24-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thảo Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên Điện thoại / Fax 05102214500 / 05103778935
Địa chỉ trụ sở

Khối phố Bình An - Thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05102214500 / 05103778935
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố Bình An - Thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000935498 / 24-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Long Xuyên II-Thị trấn Nam Phước-Huyện Duy Xuyên-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000935498, 05102214500, Quảng Nam, Huyện Duy Xuyên, Thị Trấn Nam Phước, Nguyễn Thị Thu Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669