Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Song Hân Sjc

CôNG TY TNHH MTV SONG HâN SJC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Song Hân Sjc - CôNG TY TNHH MTV SONG HâN SJC có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Tam Mỹ Tây - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000936692 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000936692

Ngày cấp 13-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Song Hân Sjc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV SONG HâN SJC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0905089998 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Tam Mỹ Tây - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905089998 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Tam Mỹ Tây - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000936692 / 13-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phan Minh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 2-Thị trấn Núi Thành-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Phan Minh Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000936692, 0905089998, CôNG TY TNHH MTV SONG HâN SJC, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Mỹ Tây, Nguyễn Phan Minh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cho thuê xe có động cơ 7710