Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Phú Bình Quế

PHU BINH QUE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Phú Bình Quế - PHU BINH QUE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Phú Bình - Xã Quế Xuân 2 - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000939397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000939397

Ngày cấp 03-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Phú Bình Quế

Tên giao dịch

PHU BINH QUE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 0913462526 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Bình - Xã Quế Xuân 2 - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913462526 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Bình - Xã Quế Xuân 2 - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000939397 / 03-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Bình-Xã Quế Xuân 2-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Ba

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000939397, 0913462526, PHU BINH QUE JOINT STOCK COMPANY, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Xuân 2, Huỳnh Văn Ba

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300