Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Duy Phát

TRAN DUY PHAT CO,LTD.

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Duy Phát - TRAN DUY PHAT CO,LTD. có địa chỉ tại Tổ 9, thôn Tú Trà - Xã Bình Chánh - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4000940931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000940931

Ngày cấp 30-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Duy Phát

Tên giao dịch

TRAN DUY PHAT CO,LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax 0905874952 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, thôn Tú Trà - Xã Bình Chánh - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905874952 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9, thôn Tú Trà - Xã Bình Chánh - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000940931 / 30-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9, thôn Tú Trà-Xã Bình Chánh-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Hữu Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000940931, 0905874952, TRAN DUY PHAT CO,LTD., Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Xã Bình Chánh, Trần Hữu Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730