Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Trung Tín

CôNG TY TNHH MTV XD & DV TRUNG TíN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Trung Tín - CôNG TY TNHH MTV XD & DV TRUNG TíN có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000941325 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000941325

Ngày cấp 06-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Trung Tín

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV XD & DV TRUNG TíN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 0935015908 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935015908 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000941325 / 06-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6-Xã Hương An-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Thị Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000941325, 0935015908, CôNG TY TNHH MTV XD & DV TRUNG TíN, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Hương An, Trần Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610