Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã nông nghiệp và kinh doanh dịch vụ Tiền Phong

Hợp tác xã nông nghiệp và kinh doanh dịch vụ Tiền Phong có địa chỉ tại Thôn 3 - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam. Mã số thuế 4000942618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000942618

Ngày cấp 19-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã nông nghiệp và kinh doanh dịch vụ Tiền Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 331107000005 / 29-06-2015 Cơ quan cấp UBND huyện Tiên Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đình Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Huyện Tiên Phước-Quảng Nam

Tên giám đốc

Võ Đình Thương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Vũ Ngọc Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000942618, 331107000005, Quảng Nam, Huyện Tiên Phước, Võ Đình Thương, Phạm Vũ Ngọc Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
5 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301