Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản 9999 Quảng Nam

Công Ty TNHH Khoáng Sản 9999 Quảng Nam có địa chỉ tại 04 Trần Quý Cáp - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000945150 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000945150

Ngày cấp 27-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản 9999 Quảng Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 05106250568 /
Địa chỉ trụ sở

04 Trần Quý Cáp - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05106250568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 04 Trần Quý Cáp - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000945150 / 27-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-047 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Quốc Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9, khu 9-Phường Bãi Cháy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Huỳnh Xuân Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tư

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000945150, 05106250568, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Tân Thạnh, Trương Quốc Sỹ, Huỳnh Xuân Châu, Nguyễn Thị Tư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200