Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng 5 Hải

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng 5 Hải có địa chỉ tại 82 Lý Thường Kiệt - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000952013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000952013

Ngày cấp 13-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng 5 Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0905430488 /
Địa chỉ trụ sở

82 Lý Thường Kiệt - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905430488 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 82 Lý Thường Kiệt - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000952013 / 13-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Vủ (Nhả)

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Bình-Xã Tam Xuân I-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phạm Vủ (Nhả)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000952013, 0905430488, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Mỹ, Phạm Vủ (Nhả)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110