Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thư Khoa

CôNG TY TNHH MTV THư KHOA

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thư Khoa - CôNG TY TNHH MTV THư KHOA có địa chỉ tại Thôn Cẩm Trung - Xã Tiên Cẩm - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam. Mã số thuế 4000967700 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000967700

Ngày cấp 06-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thư Khoa

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV THư KHOA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước Điện thoại / Fax 0905305113 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cẩm Trung - Xã Tiên Cẩm - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905305113 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cẩm Trung - Xã Tiên Cẩm - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000967700 / 06-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cẩm Trung-Xã Tiên Cẩm-Huyện Tiên Phước-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000967700, 0905305113, CôNG TY TNHH MTV THư KHOA, Quảng Nam, Huyện Tiên Phước, Xã Tiên Cẩm, Trần Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663