Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cen Ti Mét

CENTIMETCO

Công Ty TNHH Cen Ti Mét - CENTIMETCO có địa chỉ tại 01 Phan Đăng Lưu - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000973052 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000973052

Ngày cấp 17-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cen Ti Mét

Tên giao dịch

CENTIMETCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0914958222 /
Địa chỉ trụ sở

01 Phan Đăng Lưu - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914958222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 01 Phan Đăng Lưu - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000973052 / 17-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Lưu Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

01 Phan Đăng Lưu-Phường An Mỹ-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phan Lưu Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Phạm Hạnh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000973052, 0914958222, CENTIMETCO, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Mỹ, Phan Lưu Hiệp, Trần Phạm Hạnh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110