Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Vương Thịnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Vương Thịnh có địa chỉ tại Tổ 14, Thôn 3 - Xã Bình Triều - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4000973084 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000973084

Ngày cấp 17-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Vương Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax 01223409983 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14, Thôn 3 - Xã Bình Triều - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01223409983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14, Thôn 3 - Xã Bình Triều - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000973084 / 17-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 19 Tổng số lao động 19
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trị Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14, Thôn 3-Xã Bình Nguyên-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Trị Yên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 4000973084, 01223409983, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Xã Bình Triều, Nguyễn Trị Yên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
28 Sửa chữa thiết bị khác 33190
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Hoạt động viễn thông có dây 61100
49 Hoạt động viễn thông không dây 61200
50 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
51 Hoạt động viễn thông khác 6190