Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Buổi Sáng

BUSAN C&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Buổi Sáng - BUSAN C&T CO.,LTD có địa chỉ tại Khối 1 - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000975388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000975388

Ngày cấp 04-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Buổi Sáng

Tên giao dịch

BUSAN C&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0943777988 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 1 - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943777988 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 1 - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000975388 / 04-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Trì

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Phường An Sơn-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Công Trì

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000975388, 0943777988, BUSAN C&T CO.,LTD, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Sơn, Nguyễn Công Trì

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
18 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300