Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Qlh

CôNG TY CP QLH

Công Ty CP Qlh - CôNG TY CP QLH có địa chỉ tại Thôn Đức Bố II - Xã Tam Anh Bắc - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000977723 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000977723

Ngày cấp 13-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Qlh

Tên giao dịch

CôNG TY CP QLH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0905166687-0903 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đức Bố II - Xã Tam Anh Bắc - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905166687-0903 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đức Bố II - Xã Tam Anh Bắc - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000977723 / 13-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Mỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mỹ Đình-Xã Tam Hiệp-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Mỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000977723, 0905166687-0903, CôNG TY CP QLH, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Anh Bắc, Huỳnh Ngọc Mỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110