Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Sơn Ngọc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Sơn Ngọc có địa chỉ tại Tổ 2 - Thôn Thạnh Mỹ 2 - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam. Mã số thuế 4000984632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000984632

Ngày cấp 07-05-2014 Ngày đóng MST 21-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Sơn Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Giang Điện thoại / Fax 01684209744 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 - Thôn Thạnh Mỹ 2 - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01684209744 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 - Thôn Thạnh Mỹ 2 - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000984632 / 07-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2 - Thôn Thạnh Mỹ 2-Thị trấn Thạnh Mỹ-Huyện Nam Giang-Quảng Nam

Tên giám đốc

Mai Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000984632, 01684209744, Quảng Nam, Huyện Nam Giang, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Mai Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730