Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vietpeco

Vietpeco Limited Company

Công Ty TNHH Vietpeco - Vietpeco Limited Company có địa chỉ tại Lô PL3 Cụm Công nghiệp Đông Phú 1, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4000986358 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000986358

Ngày cấp 27-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vietpeco

Tên giao dịch

Vietpeco Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 0914112269 /
Địa chỉ trụ sở

Lô PL3 Cụm Công nghiệp Đông Phú 1, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914112269 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000986358 / 27-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 27-05-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Mười

Địa chỉ chủ sở hữu

277-Phường Hoà Cường Bắc-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Kim Tiếp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000986358, 0914112269, Vietpeco Limited Company, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Thị Trấn Đông Phú, Nguyễn Hữu Mười, Nguyễn Thị Kim Tiếp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
17 Bán buôn dầu thô 46612
18 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
19 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 55101
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104