Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Hiệp Đức

CôNG TY NôNG SảN HIệP ĐứC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Hiệp Đức - CôNG TY NôNG SảN HIệP ĐứC có địa chỉ tại KP An Tây - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam. Mã số thuế 4000987048 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000987048

Ngày cấp 30-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Hiệp Đức

Tên giao dịch

CôNG TY NôNG SảN HIệP ĐứC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức Điện thoại / Fax 0916500159 /
Địa chỉ trụ sở

KP An Tây - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916500159 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KP An Tây - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000987048 / 30-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 34, Chơn Tâm 1B-Phường Hoà Khánh Nam-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000987048, 0916500159, CôNG TY NôNG SảN HIệP ĐứC, Quảng Nam, Huyện Hiệp Đức, Thị Trấn Tân An, Nguyễn Quang Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900