Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên My Hội An

MY HộI AN

Công Ty TNHH Một Thành Viên My Hội An - MY HộI AN có địa chỉ tại 260 Nguyễn Duy Hiệu - Phường Sơn Phong - Thành phố Hội An - Quảng Nam. Mã số thuế 4000991157 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hội An

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000991157

Ngày cấp 22-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên My Hội An

Tên giao dịch

MY HộI AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hội An Điện thoại / Fax 05103950234 /
Địa chỉ trụ sở

260 Nguyễn Duy Hiệu - Phường Sơn Phong - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103950234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 260 Nguyễn Duy Hiệu - Phường Sơn Phong - Thành phố Hội An - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000991157 / 22-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Kim Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

260 Nguyễn Duy Hiệu-Phường Sơn Phong-Thành phố Hội An-Quảng Nam

Tên giám đốc

Lê Thị Kim Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000991157, 05103950234, MY HộI AN, Quảng Nam, Thành Phố Hội An, Phường Sơn Phong, Lê Thị Kim Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
20 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
23 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
24 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
25 Vận tải bằng xe buýt 49200
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Xuất bản sách 58110
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
37 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
38 Hoạt động xuất bản khác 58190
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
41 Hoạt động hậu kỳ 59120
42 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
43 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
44 Hoạt động viễn thông khác 6190
45 Lập trình máy vi tính 62010
46 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
47 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
48 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
49 Cổng thông tin 63120
50 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
51 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 66210
52 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
56 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Đại lý du lịch 79110
59 Điều hành tua du lịch 79120
60 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
61 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
62 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
63 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
64 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
65 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
66 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
67 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
68 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
69 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
70 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000