Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã nông nghiệp Bình Hải

Hợp tác xã nông nghiệp Bình Hải có địa chỉ tại Phước An 2 - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4000991365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000991365

Ngày cấp 24-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã nông nghiệp Bình Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax 0912598798 /
Địa chỉ trụ sở

Phước An 2 - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912598798 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bình Hải - - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp 46 / C.Q ra quyết định UBND xã Bình Hải
GPKD/Ngày cấp 337H00031 / 18-07-2014 Cơ quan cấp Phòng tài chính kế hoạch huyện T Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-016 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Nhẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4, Bình Triều-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000991365, 337H00031, 0912598798, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Trần Văn Nhẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất đồ uống
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
7 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900