Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phương Thúy Hằng

Công Ty TNHH Phương Thúy Hằng có địa chỉ tại Khối 2A - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000992753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phước Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000992753

Ngày cấp 12-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phương Thúy Hằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phước Sơn Điện thoại / Fax 0905956940 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 2A - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905956940 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 2A - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000992753 / 12-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Hà Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 10-Xã Phước Hiệp-Huyện Phước Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4000992753, 0905956940, Quảng Nam, Huyện Phước Sơn, Thị Trấn Khâm Đức, Trương Hà Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663