Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sdt

CôNG TY TNHH MTV SDT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sdt - CôNG TY TNHH MTV SDT có địa chỉ tại Thôn Thạnh Hoà 2 - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam. Mã số thuế 4000996807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000996807

Ngày cấp 25-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sdt

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV SDT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh Điện thoại / Fax 0914375090 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạnh Hoà 2 - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914375090 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thạnh Hoà 2 - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000996807 / 25-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Duy Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thạnh Hoà 2-Xã Tam Đàn-Huyện Phú Ninh-Quảng Nam

Tên giám đốc

Lê Duy Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000996807, 0914375090, CôNG TY TNHH MTV SDT, Quảng Nam, Huyện Phú Ninh, Xã Tam Đàn, Lê Duy Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Quảng cáo 73100