Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại Tân Nông

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại Tân Nông có địa chỉ tại QL 1 A, thôn Vạn Long - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam. Mã số thuế 4001003057 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001003057

Ngày cấp 11-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại Tân Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh Điện thoại / Fax 0905161016 /
Địa chỉ trụ sở

QL 1 A, thôn Vạn Long - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905161016 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế QL 1 A, thôn Vạn Long - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001003057 / 11-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

QL 1A, Thôn Vạn Long-Xã Tam Đàn-Huyện Phú Ninh-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Tấn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Thị Kim Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001003057, 0905161016, Quảng Nam, Huyện Phú Ninh, Xã Tam Đàn, Huỳnh Tấn Dũng, Huỳnh Thị Kim Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620