Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Dũng Viên

TDV

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Dũng Viên - TDV có địa chỉ tại Thôn Sâm Linh Đông - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001004861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001004861

Ngày cấp 24-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Dũng Viên

Tên giao dịch

TDV

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0906444902 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sâm Linh Đông - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906444902 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sâm Linh Đông - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001004861 / 24-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Dũng Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sâm Linh Đông-Xã Tam Quang-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Dũng Viên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001004861, 0906444902, TDV, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Quang, Trần Dũng Viên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222