Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Bình Khải

BINH KHAI STEEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Thép Bình Khải - BINH KHAI STEEL CO.,LTD có địa chỉ tại 297 Phạm Văn Đồng, Khối 3 - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001007196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001007196

Ngày cấp 09-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Bình Khải

Tên giao dịch

BINH KHAI STEEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0905168667 /
Địa chỉ trụ sở

297 Phạm Văn Đồng, Khối 3 - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905168667 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 297 Phạm Văn Đồng, Khối 3 - - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001007196 / 09-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Tấn Tuần

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Hải Đông-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Võ Tấn Tuần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001007196, 0905168667, BINH KHAI STEEL CO.,LTD, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Võ Tấn Tuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210