Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Lê Ba

CôNG TY CP ĐT XD TM DV Lê BA

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Lê Ba - CôNG TY CP ĐT XD TM DV Lê BA có địa chỉ tại Thôn Nam Sơn - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001011971 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001011971

Ngày cấp 07-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Lê Ba

Tên giao dịch

CôNG TY CP ĐT XD TM DV Lê BA

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 05106548799 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Sơn - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05106548799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Sơn - - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001011971 / 07-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Sơn-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001011971, 05106548799, CôNG TY CP ĐT XD TM DV Lê BA, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Lê Văn Ba

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
18 Cho thuê xe có động cơ 7710