Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đại Việt Thắng

Công Ty CP Đại Việt Thắng có địa chỉ tại Tổ Đồng Trường II - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4001015599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001015599

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đại Việt Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My Điện thoại / Fax 0914220337 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ Đồng Trường II - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914220337 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ Đồng Trường II - - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001015599 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

85 Lê Lợi-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4001015599, 0914220337, Quảng Nam, Huyện Bắc Trà My, Trần Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110