Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Lâm Nghiệp Tân Việt Tiến

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Lâm Nghiệp Tân Việt Tiến có địa chỉ tại Khối Hương Trung - Phường Hòa Hương - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4001021031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001021031

Ngày cấp 18-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Lâm Nghiệp Tân Việt Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0977835134 /
Địa chỉ trụ sở

Khối Hương Trung - Phường Hòa Hương - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977835134 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối Hương Trung - Phường Hòa Hương - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001021031 / 18-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thanh Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thạch Nội-Xã Tịnh Trà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001021031, 0977835134, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Hòa Hương, Lương Thanh Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
17 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
18 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
19 Cho thuê xe có động cơ 7710