Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải & Dịch Vụ Tổng Hợp Thành Đạt

Công Ty TNHH Vận Tải & Dịch Vụ Tổng Hợp Thành Đạt có địa chỉ tại Quốc lộ 1, thôn Vân Thạch - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001022067 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001022067

Ngày cấp 25-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải & Dịch Vụ Tổng Hợp Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0933401809 /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1, thôn Vân Thạch - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933401809 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 1, thôn Vân Thạch - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001022067 / 25-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Thanh Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Quốc lộ 1, thôn Vân Thạch-Xã Tam Hiệp-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Lương Thị Thanh Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001022067, 0933401809, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Lương Thị Thanh Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
4 Bốc xếp hàng hóa 5224