Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sóng Xanh - Hội An

BLUE WAVE HOI AN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sóng Xanh - Hội An - BLUE WAVE HOI AN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 447 Hai Bà Trưng - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam. Mã số thuế 4001022356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hội An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001022356

Ngày cấp 27-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sóng Xanh - Hội An

Tên giao dịch

BLUE WAVE HOI AN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hội An Điện thoại / Fax 0972019060 /
Địa chỉ trụ sở

447 Hai Bà Trưng - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972019060 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 447 Hai Bà Trưng - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001022356 / 27-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Hồng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

K266, H35/32A Hoàng Diệu-Phường Bình Hiên-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lưu Hồng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001022356, 0972019060, BLUE WAVE HOI AN COMPANY LIMITED, Quảng Nam, Thành Phố Hội An, Phường Tân An, Lưu Hồng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
30 Hoạt động chiếu phim 5914
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
41 Hoạt động thể thao khác 93190
42 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
43 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
44 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200