Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Vy

CôNG TY TNHH MTV QUANG VY

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Vy - CôNG TY TNHH MTV QUANG VY có địa chỉ tại Thôn Phú Quý 3 - Xã Tam Mỹ Đông - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001025501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001025501

Ngày cấp 25-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Vy

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV QUANG VY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 01699916135 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Quý 3 - Xã Tam Mỹ Đông - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01699916135 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Quý 3 - Xã Tam Mỹ Đông - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001025501 / 25-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Quý 3-Xã Tam Mỹ Đông-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001025501, 01699916135, CôNG TY TNHH MTV QUANG VY, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Mỹ Đông, Lê Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100