Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Khang Huy

CôNG TY TNHH MTV DươNG KHANG HUY

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Khang Huy - CôNG TY TNHH MTV DươNG KHANG HUY có địa chỉ tại Thôn Long Bình - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001025967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001025967

Ngày cấp 06-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Khang Huy

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV DươNG KHANG HUY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05103550011 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Bình - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103550011 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Long Bình - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001025967 / 06-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tuyết Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Long Bình-Xã Tam Nghĩa-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001025967, 05103550011, CôNG TY TNHH MTV DươNG KHANG HUY, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Nghĩa, Trần Tuyết Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
9 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100