Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Kim Đông Giang

KIM DONG GIANG.,JSC

Công Ty CP Xây Dựng Kim Đông Giang - KIM DONG GIANG.,JSC có địa chỉ tại Thôn Sông Voi - Xã Zơ Ngây - Huyện Đông Giang - Quảng Nam. Mã số thuế 4001028069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đông Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001028069

Ngày cấp 25-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Kim Đông Giang

Tên giao dịch

KIM DONG GIANG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đông Giang Điện thoại / Fax 0935856849 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sông Voi - Xã Zơ Ngây - Huyện Đông Giang - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935856849 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sông Voi - Xã Zơ Ngây - Huyện Đông Giang - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001028069 / 25-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đăng Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, thôn Tân Hội-Xã Nghĩa Trung-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Phạm Đăng Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001028069, 0935856849, KIM DONG GIANG.,JSC, Quảng Nam, Huyện Đông Giang, Xã Zơ Ngây, Phạm Đăng Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110