Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Danaco Quảng Nam

DANACO QN.,JSC

Công Ty CP Danaco Quảng Nam - DANACO QN.,JSC có địa chỉ tại Thôn Khương Mỹ - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001029263 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001029263

Ngày cấp 12-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Danaco Quảng Nam

Tên giao dịch

DANACO QN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 01255237111 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khương Mỹ - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01255237111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Khương Mỹ - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001029263 / 12-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Ngọc Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mai Châu-Xã Đại Mạch-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001029263, 01255237111, DANACO QN.,JSC, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Xuân I, Cao Ngọc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Khai thác gỗ 02210
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
23 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
24 Sản xuất đường 10720
25 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
26 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
29 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
30 Sản xuất rượu vang 11020
31 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
32 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
33 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730