Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Chu Lai

CHU LAI ENVIR CO LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Chu Lai - CHU LAI ENVIR CO LTD có địa chỉ tại 158 Phạm Văn Đồng - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001030075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001030075

Ngày cấp 22-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Chu Lai

Tên giao dịch

CHU LAI ENVIR CO LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05103570117 /
Địa chỉ trụ sở

158 Phạm Văn Đồng - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103570117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 158 Phạm Văn Đồng - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001030075 / 22-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Khê Tây-Xã Tam Xuân II-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Quyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001030075, 05103570117, CHU LAI ENVIR CO LTD, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Nguyễn Thị Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
26 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
27 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300