Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Phú An Dương

PAD COMPANY

Công Ty CP Phú An Dương - PAD COMPANY có địa chỉ tại Tổ 2, thôn Thuận Mỹ - Xã Đại Phong - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam. Mã số thuế 4001032731 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001032731

Ngày cấp 28-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Phú An Dương

Tên giao dịch

PAD COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc Điện thoại / Fax 0913005022 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, thôn Thuận Mỹ - Xã Đại Phong - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913005022 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58 Phạm Phú Thứ - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001032731 / 28-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Ngọc Thanh Phường

Địa chỉ chủ sở hữu

58 Phạm Phú Thứ-Phường Tân Thạnh-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4001032731, 0913005022, PAD COMPANY, Quảng Nam, Huyện Đại Lộc, Xã Đại Phong, Dương Ngọc Thanh Phường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
14 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
22 Giáo dục mầm non 85100
23 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730