Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Công Nông Nghiệp Phú Gia

CôNG TY CP CNN PHú GIA

Công Ty CP Công Nông Nghiệp Phú Gia - CôNG TY CP CNN PHú GIA có địa chỉ tại Thôn Phú Gia 2 - Xã Quế Phước - Huyện Nông Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4001033460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Nông Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001033460

Ngày cấp 06-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Công Nông Nghiệp Phú Gia

Tên giao dịch

CôNG TY CP CNN PHú GIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Nông Sơn Điện thoại / Fax 0962598557 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Gia 2 - Xã Quế Phước - Huyện Nông Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962598557 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Gia 2 - Xã Quế Phước - Huyện Nông Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001033460 / 06-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Gia 2-Xã Quế Phước-Huyện Nông Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001033460, 0962598557, CôNG TY CP CNN PHú GIA, Quảng Nam, Huyện Nông Sơn, Xã Quế Phước, Nguyễn Văn Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
26 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200