Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Anh Chu Lai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Anh Chu Lai có địa chỉ tại Thôn Phú Quý 1 - Xã Tam Mỹ Đông - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001034778 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001034778

Ngày cấp 20-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Anh Chu Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0935563379 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Quý 1 - Xã Tam Mỹ Đông - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935563379 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Quý 1 - Xã Tam Mỹ Đông - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001034778 / 20-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Mỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố 7-Thị trấn Núi Thành-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4001034778, 0935563379, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Mỹ Đông, Huỳnh Thị Mỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933