Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Quỳnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Quỳnh có địa chỉ tại Thôn Vân Quật - Xã Duy Thành - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam. Mã số thuế 4001034827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001034827

Ngày cấp 20-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Quỳnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên Điện thoại / Fax 0932469694 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vân Quật - Xã Duy Thành - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932469694 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vân Quật - Xã Duy Thành - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001034827 / 20-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Diễm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Long Xuyên 1-Thị trấn Nam Phước-Huyện Duy Xuyên-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001034827, 0932469694, Quảng Nam, Huyện Duy Xuyên, Xã Duy Thành, Nguyễn Thị Diễm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100