Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tổng Hợp Thiện Nhân

CôNG TY TNHH MTV DVTH THIệN NHâN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tổng Hợp Thiện Nhân - CôNG TY TNHH MTV DVTH THIệN NHâN có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001036905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001036905

Ngày cấp 15-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tổng Hợp Thiện Nhân

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV DVTH THIệN NHâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0977181227 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977181227 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001036905 / 15-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Tam Sơn-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001036905, 0977181227, CôNG TY TNHH MTV DVTH THIệN NHâN, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Xuân I, Trần Thị Thu Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
2 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Dịch vụ đóng gói 82920
22 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320