Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Và Dv Vận Tải Nam Ngãi

Công Ty TNHH Tm Và Dv Vận Tải Nam Ngãi có địa chỉ tại Thôn Phái Nhơn - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001036944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001036944

Ngày cấp 15-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Và Dv Vận Tải Nam Ngãi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0914180200 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phái Nhơn - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914180200 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phái Nhơn - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001036944 / 15-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Sanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phái Nhơn-Xã Tam Hiệp-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001036944, 0914180200, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Đoàn Văn Sanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Cho thuê xe có động cơ 7710