Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng K256 Chu Lai

K256

Công Ty CP Xây Dựng K256 Chu Lai - K256 có địa chỉ tại 653 Phạm Văn Đồng, Khối 5 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001044092 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001044092

Ngày cấp 20-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng K256 Chu Lai

Tên giao dịch

K256

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0905088387 /
Địa chỉ trụ sở

653 Phạm Văn Đồng, Khối 5 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905088387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 653 Phạm Văn Đồng, Khối 5 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001044092 / 20-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

653 Phạm Văn Đồng, Khối 5-Thị trấn Núi Thành-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001044092, 0905088387, K256, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Lê Đức Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
9 Đại lý du lịch 79110