Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thủy Điện Đăk Di 4

DAK DI 4 HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Thủy Điện Đăk Di 4 - DAK DI 4 HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Trà Mai - Huyện Nam Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4001044198 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001044198

Ngày cấp 21-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thủy Điện Đăk Di 4

Tên giao dịch

DAK DI 4 HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0905376899 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Trà Mai - Huyện Nam Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905376899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Trà Mai - Huyện Nam Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001044198 / 21-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lý Trọng Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 43, Đường Lý Tự Trọng-Phường Thống Nhất-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4001044198, 0905376899, DAK DI 4 HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY, Quảng Nam, Huyện Nam Trà My, Xã Trà Mai, Lý Trọng Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Đại lý du lịch 79110
12 Điều hành tua du lịch 79120