Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Xây Dựng Đại Minh

Công Ty TNHH Công Nghệ Xây Dựng Đại Minh có địa chỉ tại Tổ Đồng Bộ - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4001044215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001044215

Ngày cấp 21-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Xây Dựng Đại Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My Điện thoại / Fax 0965929399 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ Đồng Bộ - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965929399 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ Đồng Bộ - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001044215 / 21-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Đình Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 34-Phường An Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001044215, 0965929399, Quảng Nam, Huyện Bắc Trà My, Thị Trấn Trà My, Cao Đình Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110