Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Toàn Thắng Quảng Nam

Công Ty TNHH Toàn Thắng Quảng Nam có địa chỉ tại Thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001044751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001044751

Ngày cấp 23-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Toàn Thắng Quảng Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0969498818 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969498818 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001044751 / 23-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Mỹ Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Trà-Xã Tam Nghĩa-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001044751, 0969498818, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Nghĩa, Trần Thị Mỹ Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933