Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Cửa Đại

CUADAI TRAVEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Cửa Đại - CUADAI TRAVEL CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Hội Sơn - Xã Duy Nghĩa - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam. Mã số thuế 4001050184 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001050184

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Cửa Đại

Tên giao dịch

CUADAI TRAVEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0968048048 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hội Sơn - Xã Duy Nghĩa - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968048048 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hội Sơn - Xã Duy Nghĩa - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001050184 / 24-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 29-Phường Vĩnh Trung-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4001050184, 0968048048, CUADAI TRAVEL CO.,LTD, Quảng Nam, Huyện Duy Xuyên, Xã Duy Nghĩa, Mai Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
26 Sửa chữa thiết bị khác 33190
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
47 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán mô tô, xe máy 4541
51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Cơ sở lưu trú khác 5590
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
75 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
76 Cho thuê xe có động cơ 7710
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Đại lý du lịch 79110
79 Điều hành tua du lịch 79120
80 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
81 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
82 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
83 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
84 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390