Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nguyên Đạt

CTY CP XD NGUYêN ĐạT

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nguyên Đạt - CTY CP XD NGUYêN ĐạT có địa chỉ tại Thôn Tiên Đỏa - Xã Bình Sa - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4001062373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001062373

Ngày cấp 30-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nguyên Đạt

Tên giao dịch

CTY CP XD NGUYêN ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax 0984537711 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiên Đỏa - Xã Bình Sa - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984537711 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiên Đỏa - Xã Bình Sa - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001062373 / 30-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiên Đỏa-Xã Bình Sa-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001062373, 0984537711, CTY CP XD NGUYêN ĐạT, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Xã Bình Sa, Trần Thị Ngọc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730