Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Hải Lâm

TRAN HAI LAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Trần Hải Lâm - TRAN HAI LAM CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Mông Nghệ Đông - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4001062542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001062542

Ngày cấp 30-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Hải Lâm

Tên giao dịch

TRAN HAI LAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Sơn Điện thoại / Fax 0935781855 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mông Nghệ Đông - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935781855 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mông Nghệ Đông - Xã Quế Phú - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001062542 / 30-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đình Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mông Nghệ Đông-Xã Quế Phú-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001062542, 0935781855, TRAN HAI LAM CO.,LTD, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Phú, Trần Đình Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730