Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gạch Không Nung Thời Đại

CTCP GạCH KHôNG NUNG THờI ĐạI

Công Ty Cổ Phần Gạch Không Nung Thời Đại - CTCP GạCH KHôNG NUNG THờI ĐạI có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Tân - Xã Đại Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam. Mã số thuế 4001069731 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001069731

Ngày cấp 14-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gạch Không Nung Thời Đại

Tên giao dịch

CTCP GạCH KHôNG NUNG THờI ĐạI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc Điện thoại / Fax 0944427888 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Tân - Xã Đại Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944427888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghĩa Tân - Xã Đại Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001069731 / 14-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Xuân Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

209 Kinh Dương Vương-Phường Hoà Minh-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001069731, 0944427888, CTCP GạCH KHôNG NUNG THờI ĐạI, Quảng Nam, Huyện Đại Lộc, Xã Đại Nghĩa, Trương Xuân Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730